Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

lịch kịch

Academic
Friendly

Từ "lịch kịch" trong tiếng Việt thường mang ý nghĩa chỉ sự phiền phức, rắc rối hoặc mất nhiều công sức, thời gian để làm một việc đó. Khi sử dụng từ này, người nói thường muốn nhấn mạnh rằng một công việc nào đó không chỉ khó khăn còn làm cho người thực hiện cảm thấy mệt mỏi hoặc chán nản.

dụ sử dụng:
  1. Nấu nướng lịch kịch suốt đêm: Câu này có nghĩaphải nấu nướng rất nhiều món ăn trong suốt đêm, làm cho người nấu cảm thấy mệt mỏi.
  2. Làm bài tập lịch kịch: Khi nói vậy, có thể hiểu bài tập rất khó mất nhiều thời gian để hoàn thành.
  3. Chuẩn bị cho lễ cưới lịch kịch: Nghĩa là các công việc chuẩn bị cho lễ cưới rất nhiều khó khăn, làm cho người chuẩn bị cảm thấy áp lực.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số trường hợp, "lịch kịch" có thể được dùng để mô tả sự rối rắm trong tâm lý hoặc cảm xúc, dụ: "Cảm xúc của tôi bây giờ thật lịch kịch khi phải quyết định điều quan trọng."
Phân biệt biến thể:
  • Từ "lịch kịch" không nhiều biến thể khác nhau nhưng có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, tùy thuộc vào việc người nói muốn nhấn mạnh điều .
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Rắc rối: Cũng mang nghĩa là khó khăn, phức tạp trong công việc hoặc tình huống.
  • Phiền toái: Chỉ sự khó chịu, không thoải mái trong quá trình làm một việc đó.
  • Mệt mỏi: Từ này chỉ trạng thái thể chất hoặc tinh thần sau khi làm việc nhiều.
Từ liên quan:
  • Khó khăn: Có nghĩacông việc hoặc tình huống không dễ dàng.
  • Nỗ lực: Hành động cố gắng vượt qua khó khăn.
  1. Phiền phức mất nhiều công: Nấu nướng lịch kịch suốt đêm.

Words Containing "lịch kịch"

Comments and discussion on the word "lịch kịch"